Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
惡名 ác danh
1
/1
惡名
ác danh
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng xấu, xú danh, ô danh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng xấu.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hậu xuất tái kỳ 5 - 後出塞其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Sâm Giang bách vịnh kỳ 086 - Quế Môn quan - 郴江百詠其八十六-桂門關
(
Nguyễn Duyệt
)
•
Tây Thi than - 西施灘
(
Thôi Đạo Dung
)
•
Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0